Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi 
Tìm thấy 7 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :
1
Sắp xếp theo :     Hiển thị:  
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Biện pháp đẩy mạnh công tác quản lý nhà nước về đầu tư xây dựng cơ bản bằng ngân sách nhà nước trên địa bàn quận Dương Kinh - Thành phố Hải Phòng / Nguyễn Mạnh Thắng ; Nghd.: Đặng Công Xưởng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 76tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 03363
  • Chỉ số phân loại DDC: 658
  • 2 Đánh giá hiệu quả hoạt động của kho Sao Á, Hải Phòng áp dụng phương pháp DEA / Nguyễn Mạnh Thắng, Đỗ Thị Hằng, Hoàng Thị Vân Anh, Nghd.: Nguyễn Hữu Hùng . - Hải Phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2019 . - 33tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: NCKH 01183
  • Chỉ số phân loại DDC: 658
  • 3 Nghiên cứu một số giải pháp hoàn thiện hệ thống quản lý các dự án đầu tư xây dựng công trình các quận, huyện / Nguyễn Mạnh Thắng; Nghd.: Nguyễn Văn Ngọc . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 80tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 01839
  • Chỉ số phân loại DDC: 627
  • 4 Phân tích tác động của đại dich Covid-19 đến Công ty TNHH đầu tư thương mại và vận tải An Trang / Vũ Văn Vương, Đỗ Văn Tuấn, Lê Kim Long, Nguyễn Mạnh Thắng; Nghd.: Nguyễn Thị Cẩm Nhung . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2021 . - 54tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 19862
  • Chỉ số phân loại DDC: 338
  • 5 Thiết kế bản vẽ thi công cầu tàu 5000DWT cảng xăng dầu khu vực 5 Sơn Trà- Thọ Quang - Đà Nẵng / Nguyễn Mạnh Thắng; Nghd.: Th.s Lê Thị Hương Giang . - Hải phòng; Đại học Hàng hải; 2010 . - 118 tr. ; 30 cm. + 17 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 08661, PD/TK 08661
  • Chỉ số phân loại DDC: 690
  • 6 Thiết kế bản vẽ thi công Ngân hàng Kiên Long chi nhánh Hải Phòng / Lê Đức Hiệp, Nguyễn Mạnh Thắng . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 237 tr.; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 20633
  • Chỉ số phân loại DDC: 690
  • 7 Tổng quan về trang bị điện nhà máy thép Đình Vũ.Đi sâu phân tích hệ thống lọc bụi / Nguyễn Mạnh Thắng; Nghd.: TS.Hoàng Xuân Bình . - Hải Phòng; Đại học Hàng hải; 2008 . - 96 tr. ; 30 cm. + 06 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 07434, PD/TK 07434
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.38
  • 1
    Tìm thấy 7 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :